Có 2 kết quả:
土穀祠 tǔ gǔ cí ㄊㄨˇ ㄍㄨˇ ㄘˊ • 土谷祠 tǔ gǔ cí ㄊㄨˇ ㄍㄨˇ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
local monastery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
local monastery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0